Nội dung
Calvolite cho bê là một hỗn hợp thức ăn khoáng (MFM), là một loại bột làm sẵn. Chúng được sử dụng chủ yếu để thay thế động vật non.
Bổ nhiệm Kalvolit
Thuốc Kalvolit nhằm bổ sung chất lỏng trong cơ thể bê con sau khi bị chứng khó tiêu. Sản phẩm phục hồi sự cân bằng axit, cung cấp nước và chất điện giải cho cơ thể trẻ nhỏ.
Tiêu chảy là một bệnh đường tiêu hóa cấp tính. Nó có thể có nhiều dạng khác nhau: từ khó chịu đường tiêu hóa nhẹ đến tiêu chảy nặng kèm theo say và mất nước.
Nhiều bê bị rối loạn tiêu hóa nặng, chậm phát triển, lâu tăng cơ. Ngoài ra, trong thời gian dài, trẻ sơ sinh ít năng lượng. Từ 30 đến 50% động vật non không sống sót sau khi bị rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng. Đây thường là lỗi của các chủ sở hữu cố gắng chữa bệnh cho bê bằng các biện pháp dân gian. Người ta thấy rằng những con bò bị tiêu chảy ngay từ khi còn nhỏ thì năng suất sữa giảm hơn 10%.
Có một số nguyên nhân gây ra chứng rối loạn ăn uống ở bê:
- một số bệnh truyền nhiễm;
- thay sữa thay thế không biết chữ;
- quá trình chuyển đổi từ sữa không đạt tiêu chuẩn sang sữa thay thế;
- căng thẳng sau khi vận chuyển;
- tiêm chủng.
Rối loạn tiêu hóa sau stress chỉ là tạm thời và không nguy hiểm như rối loạn đường tiêu hóa do các bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, nó gây ra tình trạng mất nước tương tự ở một con non. Calvolite giúp chủ vật nuôi giải quyết vấn đề mất nước và tránh cho bê bị mất năng lượng do bệnh lý này.
Thành phần calvolit
Thành phần của Kalvolit bao gồm các thành phần sau:
- đường glucozo;
- natri clorua;
- natri bicacbonat;
- clorua kali.
Mỗi chất này đều cần thiết cho việc điều trị tiêu chảy.
Glucose là nguồn năng lượng chính bị mất sau khi tiêu chảy. Nó góp phần duy trì các quá trình quan trọng trong tế bào. Nó là một loại nhiên liệu cho bất kỳ sinh vật nào. Glucose cần thiết cho sự trao đổi chất của tế bào, duy trì sự cân bằng nước và loại bỏ độc tố. Không thể thiếu được tình trạng cơ thể suy kiệt, mắc các bệnh truyền nhiễm về đường tiêu hóa, mất nước.
Natri clorua được sử dụng để điều trị mất cân bằng điện giải do nôn mửa hoặc tiêu chảy. Do đó, nó có tác dụng giải độc và giúp khôi phục sự cân bằng nước.
Natri bicacbonat có bản chất là kiềm. Nó được sử dụng để giải say, vì nó trung hòa độ axit, vốn tăng lên dưới ảnh hưởng của chất độc. Khi kiềm xâm nhập vào cơ thể, một phản ứng hóa học xảy ra: nước và các hợp chất hóa học vô hại được hình thành, được đào thải ra khỏi cơ thể theo cách tự nhiên.
Kali clorua cũng giúp khôi phục sự cân bằng nước và điện giải. Nó thường được sử dụng cho nôn mửa và tiêu chảy.
Ngoài ra, thành phần của chế phẩm Kalvolit bao gồm một số vitamin: A, D, E, C và vitamin nhóm B. Trong số các nguyên tố vi lượng, thành phần có chứa sắt, đồng, iốt, mangan, kẽm, selen, axit folic.
Tính chất sinh học
Các đặc tính sinh học của hỗn hợp thức ăn khoáng Kalvolit là do sự hiện diện trong thành phần của các thành phần giúp bổ sung lượng chất lỏng, chất điện giải và năng lượng bị mất sau khi rối loạn đường tiêu hóa ở bê.
Hướng dẫn sử dụng Kalvolit cho bê
Thuốc là một hỗn hợp sẵn sàng để sử dụng.Nó được cho bê ăn theo chế độ đói 2 lít, sau khi pha loãng 30 g Calvolit trong 1 lít nước ấm. Bôi hỗn hợp còn ấm lên bắp chân 2-3 lần một ngày.
Có nhiều cách khác nhau để sử dụng Calvolit cho bê bị tiêu chảy.
- Cách đầu tiên: chỉ cho bê uống dung dịch Kalvolit khi hoàn toàn từ chối sữa hoặc chất thay thế sữa nguyên chất (CMR).
- Cách thứ hai: Bôi dung dịch Kalvolit trong hai ngày, sau đó cho bê uống 0,5 lít sữa hoặc sữa thay thế, 0,5 lít dung dịch, sau đó chuyển sang sữa.
- Cách thứ ba: được phép sử dụng dung dịch Kalvolit để bổ sung lượng nước và sữa đã mất, nhưng vào các thời điểm khác nhau trong ngày.
Thời hạn sử dụng
Nhà sản xuất thuốc Kalvolit đã quy định thời hạn sử dụng như sau: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. MKS Kalvolit được đóng gói trong xô polyetylen với thể tích 1,5 lít.
Phần kết luận
Calvolite cho bê là một sản phẩm chất lượng cao cho phép bạn nhanh chóng phục hồi sức khỏe của vật nuôi, bổ sung chất lỏng và năng lượng đã mất do hậu quả của bệnh tật, đồng thời cứu chủ khỏi các vấn đề khác.