Màu vàng Gentian: ảnh và mô tả, ứng dụng

Cây khổ sâm vàng (cây khổ sâm vàng) là một loại cây thân thảo lâu năm thuộc họ Gentian. Những cư dân của Ai Cập cổ đại đã biết rõ về các đặc tính chữa bệnh của cây, họ đã sử dụng nó trong việc điều trị các bệnh dạ dày, viêm nhiễm, bệnh lao và nhiều bệnh khác. Ở La Mã cổ đại, vết cắn của bọ cạp và rắn độc được điều trị bằng phương pháp dựa trên cây khổ sâm vàng, và các bệnh về máu, thận, gan và đường hô hấp trên được điều trị.

Mô tả của nhà máy

Cây khổ sâm vàng là loại cây thân thảo sống lâu năm, cao tới 120 cm, cây được phân biệt bởi thân rễ phân nhánh ngắn, biến thành rễ. Thân của cây văn hóa có đặc điểm là có dạng hình trụ dựng đứng. Lá cây khổ sâm màu vàng mọc đối, nguyên mép, màu xanh hơi xanh. Phiến lá gốc hình elip, phiến lá hình trứng-elip.

Cụm hoa cây khổ sâm màu vàng là những chùm được thu hái từ những chiếc lá có kích thước nhỏ.

Quả là những quả nang nhiều hạt hình mác thuôn dài. Bên trong có nhiều hạt nhỏ dẹt, hình thuôn dài hoặc tròn màu nâu.

Cây khổ sâm vàng mọc ở đâu

Cây khổ sâm vàng được coi là một loài thực vật có nguy cơ tuyệt chủng. Nền văn hóa phát triển trên các dãy núi của Tiểu Á, trên dãy Alps, Pyrenees, Đông Carpathians và trên Bán đảo Balkan. Cây khổ sâm vàng được trồng ở Ukraine, Ấn Độ, Pháp, Anh, Cộng hòa Séc, Đức và một số vùng của Nga. Văn hóa nở hoa trong vài tuần từ tháng sáu đến tháng bảy.

Thành phần và giá trị của cây khổ sâm vàng

Cây khổ sâm màu vàng được phân biệt bởi thành phần phong phú của nó, bao gồm các chất và hợp chất sau:

  1. Ancaloit, trong đó chính là gentianin. Nó được tìm thấy chủ yếu trong rễ của cây. Trong y học, nó được sử dụng như một phương thuốc đắng để điều trị các rối loạn tiêu hóa khác nhau. Nó không hòa tan trong nước.
  2. Một số disaccharid (genciobiose, sucrose), monosaccharid (glucose và fructose), cũng như trisaccharid gentian và polysaccharid (các chất pectin).
  3. Secoroidoid: gentiopicrin, gentiomarin, sverozide, svertiamarin. Thành phần đắng nhất của cây là amarogenin. Vị đắng còn do amarosverin và amaropanin cung cấp.

Cây khổ sâm vàng cũng chứa: inulin, tinh dầu béo và thiết yếu, tanin, nhựa, flavonoid, chất nhầy, hợp chất thơm, axit cacboxylic ascorbic và phenol.

Màu vàng của cây khổ sâm là do sắc tố này tập trung nhiều, thuộc nhóm xanthone.

Đặc tính chữa bệnh của cây khổ sâm vàng

Nhà thực vật học và bác sĩ nổi tiếng người Đức, Hieronymus Bock, đã mô tả cây khổ sâm vàng như một phương thuốc kỳ diệu chữa bệnh giun, bệnh lao và sốt. Trong thời Trung cổ, loài hoa này được tôn sùng là có đặc tính ma thuật và là một trong mười hai loài thực vật kỳ diệu của người Rosicrucian. Cư dân các nước miền núi đã bào chế một loại cồn mạnh từ rễ cây khổ sâm vàng, dùng chữa tiêu chảy, đau ruột. Nó cũng được sử dụng như một loại thuốc tẩy giun sán và thuốc bổ.

Tác dụng điều trị của cây khổ sâm vàng được cung cấp chủ yếu bởi hàm lượng cao của gentiopicrin và các glycoside đắng khác. Chúng có tác dụng kích thích chức năng vận động và bài tiết của đường tiêu hóa, tăng khả năng tiêu hóa thức ăn và ổn định quá trình tiêu hóa. Hiệu quả điều trị rõ ràng hơn trong trường hợp bài tiết bình thường. Các chế phẩm từ cây khổ sâm vàng có đặc tính chống viêm và khử trùng. Chúng được kê đơn cho các bệnh về túi mật và gan, mất trương lực ruột, co thắt, viêm đại tràng và đái tháo đường.

Các chế phẩm dựa trên cây khổ sâm vàng được sử dụng rộng rãi cho chứng đau bụng và khó tiêu, cũng như không có cảm giác thèm ăn, tiêu chảy, ợ chua, táo bón, viêm bìu, thiếu máu, viêm khớp và viêm tụy. Cây ổn định quá trình trao đổi chất trong cơ thể và giúp tăng lượng sữa ở phụ nữ. Do đặc tính bảo vệ gan rõ rệt, các chế phẩm từ cây khổ sâm vàng bảo vệ gan khỏi bị phá hủy. Chúng được sử dụng để chữa viêm bàng quang và thận, và cũng như một chất chống dị ứng.

Các chất đặc biệt tạo nên màu vàng của cây khổ sâm được coi là chất tương tự của steroid đồng hóa.

Cây có thể được sử dụng để tăng khối lượng cơ một cách an toàn.

Công dụng của cây khổ sâm vàng trong y học cổ truyền

Với rối loạn vận động ảnh hưởng đến đường mật, việc sử dụng truyền lạnh của cây khổ sâm vàng (hình) được thực hiện theo công thức sau: 1 muỗng canh. l. Gentian khô và xay được đổ với nửa lít nước đun sôi (nhiệt độ nên trong khoảng 22-25 ° C). Hộp đựng được lấy ra qua đêm ở nơi tối ở nhiệt độ phòng. Vào buổi sáng, lọc dung dịch và lấy ½ ly hai lần một ngày.

Có những công thức nấu ăn khác dựa trên cây khổ sâm vàng:

  1. Uống trà. Tăng cảm giác thèm ăn, chống đầy hơi, chướng bụng và ổn định quá trình tiêu hóa. Chuẩn bị đồ uống theo cách này: nguyên liệu thực vật (với số lượng 1 muỗng cà phê) được đổ với 250 ml nước lọc và đun sôi trong năm phút. Đồ uống chữa bệnh được lọc và uống 100 ml ngay trước bữa ăn.
  2. Cồn của cây khổ sâm màu vàng. Dùng cho người viêm đại tràng, táo bón và mất trương lực ruột. Để chuẩn bị, lấy 100 g các bộ phận trên mặt đất khô của cây và đổ vào một lít rượu vodka hoặc sản phẩm chưng cất chất lượng cao. Cồn được lấy ra ở nơi tránh ánh sáng mặt trời. Sau một vài ngày, họ lọc nó và sử dụng 15-25 giọt, được pha loãng trong 50 ml nước tinh khiết. Thực hiện bài thuốc 15 phút trước bữa ăn 3 lần một ngày.
  3. Thuốc sắc để dùng ngoài da.

Thuốc Gentian vàng có thể được sử dụng bên ngoài

2-3 muỗng canh các bộ phận đã nghiền nát của cây được trộn với một lượng tương đương hoa cúc khô, đổ với nước tinh khiết (1 l) và đun sôi trong 10 phút. Nước dùng được lọc lấy thành phẩm dùng để chữa bỏng, vết thương. Bột khô của hoa cúc và khổ sâm (các thành phần được lấy theo tỷ lệ bằng nhau) được rắc lên vùng da bị áp xe để khử trùng, khử trùng và tăng tốc độ tái tạo.

Trong y học, người ta thường sử dụng chủ yếu phần rễ của cây khổ sâm vàng, vì phần còn lại của cây không thể tự hào về hàm lượng các chất và hợp chất có giá trị cao như vậy. Nước sắc lá được dùng để chữa chứng ra mồ hôi nhiều ở chân. Viêm dạ dày và các rối loạn khác nhau của đường tiêu hóa được giúp đỡ bằng cách thu hái cây khổ sâm vàng từ rễ kết hợp với cây thương lục và cỏ thi. Lấy 1 muỗng canh mỗi nguyên liệu, đổ vào bốn cốc nước và đun ở lửa nhỏ trong 15 phút. Bạn cần phải dùng thuốc sắc của 50 ml ba lần một ngày trước bữa ăn.

Hạn chế và chống chỉ định

Cũng giống như các loại thuốc khác, cây khổ sâm vàng có chống chỉ định và hạn chế sử dụng.Không khuyến khích sử dụng các chế phẩm có nguồn gốc từ cây cho các bệnh như: loét dạ dày, tăng huyết áp, cũng như trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

Trồng và để lại

Những người làm vườn thực hành trồng cây khổ sâm vàng chủ yếu từ hạt. Tuy nhiên, văn hóa nhân giống không gặp bất kỳ trở ngại và khó khăn nào bằng cách chia bụi, cũng như phân lớp và giâm cành. Trồng cây khổ sâm ưa bóng râm một phần. Cây cần được cung cấp đá cuội hoặc sỏi thoát nước.

Trồng khi nào và như thế nào

Trên bãi đất trống, hạt giống của cây khổ sâm vàng được trồng vào giữa mùa xuân hoặc vào những ngày cuối tháng Chín. Nguyên liệu hạt giống cần được phân tầng sơ bộ trong ba tháng ở nhiệt độ không cao hơn 8 ° C. Đảm bảo thông gió tốt. Đất được đào lên, loại bỏ cỏ dại và thêm năm đến sáu thùng phân trộn. Đất tối ưu để trồng cây khổ sâm vàng là có độ chua trung tính. Khi trồng phải quan sát khoảng cách giữa các cây từ 55 đến 65 cm.

Đất tốt cho cây là hỗn hợp cát và than bùn theo tỷ lệ 3: 1

Vì cây trồng không chịu ghép nên phải nhân giống bằng phương pháp sinh dưỡng hết sức cẩn thận. Tổn thương hệ thống rễ có thể gây bất lợi cho cây. Hoa phù hợp với dương xỉ, ký chủ, đỗ quyên, anh thảo và edelweiss. Nền văn hóa được sử dụng để tạo ra các rặng núi, thảm hoa và những ngọn đồi đá.

Lịch tưới nước và cho ăn

Cây khổ sâm rất kỳ lạ với việc tưới nước và không chịu được việc đất bị khô cũng như không khí tăng độ khô. Nơi lý tưởng cho cây là gần hồ bơi hoặc đài phun nước.

Chú ý! Sự ứ đọng ẩm có hại cho bộ rễ, cũng như hàm lượng vôi tăng lên.

Không khuyến khích tưới cây bằng nước cứng, vì bước này có thể khiến cây chậm phát triển và chậm ra hoa.

Cây khổ sâm thích phân hữu cơ, đặc biệt là phân thối. Ngay sau khi trồng, tro hoặc bột xương được bổ sung dưới rễ. Trong quá trình trồng trọt, người ta sử dụng các loại băng khoáng phức hợp có tác dụng kéo dài. Bột sừng, cũng như đá vôi nghiền, cung cấp tốc độ phát triển khối lượng xanh cao, được coi là thức ăn tốt cho cây bụi.

Làm cỏ và xới đất

Nhà nuôi không chịu được cỏ dại ở khu vực lân cận, vì vậy cần làm cỏ định kỳ và xới đất. Chỉ cần xới đất sau khi tưới nước và loại bỏ cỏ dại. Phủ than bùn, mùn cưa và rơm rạ cho đất ở khu vực vòng tròn gần thân cây cho phép lớp bụi phụ được bảo vệ tự nhiên khỏi các yếu tố môi trường bất lợi.

Chuẩn bị cho mùa đông

Cần phải loại bỏ kịp thời những bụi hoa khô bằng cách cắt tỉa bằng dụng cụ làm vườn. Trong trường hợp sinh trưởng ở vùng có đặc điểm là mùa đông bắt đầu gay gắt, cây khổ sâm vàng phải được cung cấp nơi trú ẩn từ các cành vân sam.

Bệnh và sâu bệnh

Vì cây có hàm lượng ancaloit và axit đắng cao nên các loại sâu bệnh khác nhau không cần vội vàng tìm đến. Khi được trồng ở bãi đất trống, kiến ​​và bọ trĩ (côn trùng nhỏ từ bộ Columbus gây bệnh cho cây trồng) sẽ gây nguy hiểm cho cây trồng. Loại bỏ chúng với sự trợ giúp của thuốc diệt côn trùng đặc biệt và thuốc toàn thân.

Nếu cây bị mốc xám, đốm, rỉ sắt, thối cổ rễ hoặc các bệnh nấm khác thì phải xử lý bằng thuốc trừ nấm.

Thu mua và thu mua nguyên vật liệu

Phần rễ của cây khổ sâm vàng được thu hoạch vào đầu mùa xuân hoặc mùa thu. Đối với các bộ sưu tập thuốc, chỉ những cây đã đạt bốn hoặc năm năm tuổi mới được sử dụng.Rễ được đào lên, làm sạch đất, rửa sạch và cắt thành từng khúc nhỏ, sau đó nhanh chóng sấy khô trong tủ hoặc tủ sấy chuyên dụng, quan sát chế độ nhiệt độ trong khoảng 51-60 độ. Rễ khô có mùi đặc trưng rõ rệt và vị đắng dai dẳng.

Phần kết luận

Cây khổ sâm vàng đã được sử dụng hàng ngàn năm để làm nguyên liệu sản xuất các sản phẩm thuốc chữa nhiều loại bệnh. Các chế phẩm dựa trên loại thảo mộc này có hiệu quả trong việc điều trị các dạng mãn tính của bệnh viêm gan, suy nhược, thiếu máu, bệnh đường hô hấp trên và nhiều bệnh khác. Các đặc tính chữa bệnh của cây đã được y học chính thức công nhận. Nhiều công ty dược phẩm sản xuất chiết xuất và cồn thuốc từ cây khổ sâm vàng.

Cung cấp thông tin phản hồi

Vườn

Những bông hoa

Xây dựng