Nội dung
Không khó để chia thực vật thành ngũ cốc và rau quả, nhưng câu hỏi ngô thuộc họ nào vẫn còn đang được thảo luận. Điều này là do sự đa dạng của các mục đích sử dụng của cây.
Ngô có phải là cây ngũ cốc hay không
Một số coi ngô như một loại rau hoặc cây họ đậu. Quan niệm sai lầm đã nảy sinh từ việc sử dụng hạt giống cây trồng trong các món ăn chính cùng với rau. Tinh bột được chiết xuất từ ngô, mà theo hiểu biết của con người, nó ngang hàng với khoai tây.
Sau thời gian dài nghiên cứu thực vật, người ta xác định rằng ngô thuộc loại ngũ cốc về tất cả các đặc điểm và cấu trúc. Cùng với lúa mì và lúa gạo, nó chiếm một trong những vị trí đầu tiên trong số các loại cây ngũ cốc được người dân trồng.
Hình ảnh một cây ngô đang trong quá trình chín:
Đặc điểm và cấu tạo của ngô
Ngô là một cây ngũ cốc thân thảo hàng năm, là đại diện duy nhất của chi Ngô trong họ Ngũ cốc và có hình dáng khác biệt đáng kể so với các họ còn lại.
Về đặc tính dinh dưỡng, ngũ cốc chiếm một trong những vị trí đầu tiên trong số các loại cây trồng. Hạt ngũ cốc do chứa nhiều cacbohydrat chính xác nên có giá trị dinh dưỡng cao khi làm thức ăn cho gia súc, gia cầm: lá, thân và tai của cây được chế biến làm thức ăn cho gia súc, có một số giống cây làm thức ăn gia súc nhất định.
Trong nấu ăn, ngũ cốc được đánh giá cao vì nó có thể được sử dụng để làm nhiều món ăn, từ bánh mì đến món tráng miệng và đồ uống.
Hạt, thân, lõi và lá ngô được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Ngũ cốc được sử dụng để sản xuất dầu, glucose, tinh bột và các nguyên liệu thực phẩm khác. Các vật liệu kỹ thuật khác nhau cũng được lấy từ thân cây như nhựa, giấy, nhiên liệu để vận chuyển.
Ngô cũng nổi tiếng là cây trồng cho năng suất cao nhất của gia đình Zlakov. Trong vụ thu hoạch, năng suất bình quân đạt 35 tạ thóc / ha.
Bộ rễ của ngô rất khỏe, dạng sợi, phân nhánh theo nhiều hướng khác nhau. Nó có một cái râu giống hệt như lông tơ, một chỗ lõm dài hình que xuống đất tới 2 m và rễ bên ngoài hoạt động như một giá đỡ cơ học để giữ sự ổn định của cây trồng xuống đất.
Thân cây ngũ cốc cao, đạt từ 1,5 - 4 m, tùy thuộc vào giống và môi trường sống. Bên trong, chúng chứa đầy một chất xốp giúp dẫn nước và các chất dinh dưỡng cần thiết từ đất.
Lá nuôi dài, rộng, bề mặt sần sùi. Mỗi cây chứa các cụm hoa đực và cái phát triển ở nách lá. Đầu của bắp cải tượng trưng cho một lõi, từ dưới lên trên, dọc theo đó các bông cải ghép nối được xếp thành các hàng đều đặn. Trong một cành cái có hai hoa, trong đó chỉ có một hoa là quả - hoa trên. Hạt cây trồng có thể có kích thước, hình dạng và màu sắc khác nhau, điều này giúp phân biệt nó với các loại ngũ cốc khác.
Quê hương của ngô
Lịch sử nguồn gốc của ngô gắn liền với lục địa Châu Mỹ. Quê hương của nó được coi là Trung và Nam Mỹ. Trong các cuộc khai quật khảo cổ học ở Peru, người ta thấy rằng nền văn hóa đã được phát triển mạnh mẽ trên những vùng đất này cách đây hơn 5 nghìn năm. Những mô tả đầu tiên về cây ngô được tìm thấy trong các hang động của các bộ lạc da đỏ.Trong môi trường sống của các dân tộc Maya, người ta đã tìm thấy lõi của một loài thực vật: chúng khác biệt đáng kể với các loài hiện đại ở kích thước nhỏ và hạt nhỏ; các lá che tai chỉ bằng một phần ba. Những dữ liệu này cho phép chúng tôi kết luận rằng việc trồng trọt văn hóa đã bắt đầu sớm hơn nhiều, theo một số nguồn - khoảng 10 nghìn năm trước. Đây thực sự là nền văn hóa ngũ cốc lâu đời nhất.
Ngày nay ở lục địa Châu Mỹ, ngũ cốc có tầm quan trọng lớn và đứng đầu trong công nghiệp chế biến. Chỉ 10% nguyên liệu thô được sử dụng làm thực phẩm, phần còn lại được sử dụng cho các sản phẩm kỹ thuật, hóa chất và thức ăn chăn nuôi. Ở Brazil, họ đã học cách chiết xuất rượu etylic từ ngũ cốc, và ở Mỹ, để làm kem đánh răng và bộ lọc nước.
Làm thế nào ngô đến châu Âu
Lần đầu tiên, ngô được đưa đến châu Âu vào năm 1494 bởi các thủy thủ dẫn đầu bởi Christopher Columbus, trong chuyến hành trình thứ hai đến châu Mỹ. Đối với họ, văn hóa này dường như là một loại cây cảnh kỳ lạ. Trên lãnh thổ châu Âu, nó tiếp tục được coi là một khu vườn, và chỉ một phần tư thế kỷ sau nó được công nhận là một loại ngũ cốc.
Hương vị của cây lần đầu tiên được đánh giá cao ở Bồ Đào Nha vào thế kỷ 16, sau đó là ở Trung Quốc. Vào thế kỷ 17, các đặc tính dinh dưỡng quý giá nhất của ngũ cốc đã được công nhận ở Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ.
Khi ngô xuất hiện ở Nga
Nền văn hóa này đến lãnh thổ Nga vào thế kỷ 18 sau chiến tranh Nga-Thổ Nhĩ Kỳ, kết quả là Bessarabia được sáp nhập vào lãnh thổ Nga, nơi trồng ngô phổ biến. Việc trồng ngũ cốc đã được áp dụng ở các tỉnh Kherson, Yekaterinoslav và Tauride. Dần dần, cây bắt đầu được gieo để ủ chua cho vật nuôi. Công nghệ sản xuất ngũ cốc, bột mì, tinh bột từ ngũ cốc ngày càng phát triển.
Sau đó, nhờ sự chọn lọc, nền văn hóa phía nam đã lan sang phía bắc nước Nga.
Sự thật thú vị về ngô
Một số sự thật thú vị được biết về loài thực vật độc đáo:
- Chiều cao của cây ngô thường đạt tối đa 4 m, cây cao nhất ở Nga, cao 5 m, đã được ghi vào sách kỷ lục;
- Một mình, nền văn hóa phát triển kém: nó có thể cho năng suất tốt khi trồng theo nhóm;
- Trong tự nhiên, ngô rất hiếm: cần được chăm sóc đặc biệt để phát triển đầy đủ;
- Một tai cấy có một đôi hoa, từ đó một số hạt chẵn chín;
- Vì có vị ngọt, hình tròn và màu sáng của hạt nên một số dân tộc coi ngô là quả mọng;
- Những tai ngô đầu tiên được tìm thấy dài khoảng 5 cm, hạt nhỏ như hạt kê;
- Ngô hiện đại là cây ngũ cốc thứ ba trên thế giới;
- Tên "ngô" có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ và phát âm giống như "kokoroz", có nghĩa là "cây cao". Theo thời gian, từ này đã thay đổi và đến với chúng ta qua Bulgaria, Serbia, Hungary: cho đến thế kỷ 16 những quốc gia này nằm dưới sự cai trị của Đế chế Ottoman;
- Ở Romania, tên ngô chỉ được dùng cho tai;
- Tên khoa học của nó - dzea - ngô là do bác sĩ và nhà thực vật học người Thụy Điển K. Linnaeus: dịch từ tiếng Hy Lạp nó có nghĩa là "để sống";
- Ở Việt Nam, thảm được dệt từ một loại cây, và ở Transcarpathia, những người thợ thủ công dân gian làm đồ đan lát: túi xách, mũ, khăn ăn và thậm chí cả giày.
Phần kết luận
Các nhà khoa học đã tìm ra loại ngô thuộc họ nào từ lâu: loại cây này là loại ngũ cốc lâu đời nhất. Nền văn hóa này, độc đáo về tính chất của nó, được sử dụng rộng rãi không chỉ trong nấu ăn, mà còn trong các ngành công nghiệp khác nhau, y học và chăn nuôi.